Những tính năng nổi bật trên Ford Everest Platinum
Giá niêm yết từ 1.545.000.000 VNĐ
Ngoại thất mang đậm chất DNA Ford
Thiết kế lưới tản nhiệt mới thêm nổi bật với những chi tiết mạ chrome cao cấp, cho một ngoại thất tinh tế và sang trọng. Nắp ca-pô với đường dập nổi độc đáo cùng hàng chữ “Platinum” 3D khẳng định vị thế của chiếc xe.
Vành hợp kim 20 inch
Vành xe hợp kim 20 inch, 12 chấu với 3 lớp sơn càng làm tôn thêm dáng vẻ bề thế và sang trọng của chiếc xe ở mọi góc nhìn.
Bảng điều khiển hiện đại
Bảng điều khiển trung tâm thiết kế trải dài sang hai bên cho cảm giác khoang xe được mở rộng hơn. Phiên bản Platinum được trang bị màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,4 inch và màn hình giải trí LCD cảm ứng 12 inch.
Nội thất đẳng cấp
Hàng ghế ngồi phía trước được trang bị sưởi điện và thông gió, điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí chỉnh ghế. Nội thất sử dụng chất liệu da cao cấp, lòng ghế thiết kế trần trám cùng với logo Platinum thương hiệu tạo nên sự sang trọng cho chiếc xe. Cửa sổ trời toàn cảnh như mang cả thế giới bên ngoài vào trong xe.
Hệ thống loa high-end
Hệ thống loa B&O cho trải nghiệm âm thanh tuyệt vời với chất âm trung thực và rõ ràng đến từng chi tiết.
Hệ thống chiếu sáng đa vùng
Hệ thống đèn chiếu sáng trên Everest có thể bật/tắt toàn vùng hay độc lập từng vùng cho phép người lái xe linh hoạt điều chỉnh đèn chiếu sáng theo nhu cầu và điều kiện cụ thể.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ford Everest Platinum 2024
Loại xe | Chu trình tổ hợp | Chu trình đô thị cơ bản | Chu trình đô thị phụ |
---|---|---|---|
FORD EVEREST PLATINUM | 8,00 (lít/100km) |
9,6 (lít/100km) |
7,1 (lít/100km) |
Thông số kỹ thuật Ford Everest Platinum 2024
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại | 209.8/3750 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Chiều dài cơ sở | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Lò xo, ống giảm trấn và thanh ổn định liên kết Watts Linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Phanh tay điện tử | Có |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
Bánh xe | Vành đúc hợp kim nhôm 20″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối phía lái | Có |
Camera lùi | Camera toàn cảnh 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Tự động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống kiểm sóat áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | Led Matrix, tư động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cửa hậu đóng mở tay thông minh | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da+ Vinyl tổng hợp |
Tay lái bọc da | Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và khách điều chỉnh điện 10 hướng có nhớ ghế vị trí ghế lái |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM, FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC 4, |
12 loa, màn hình cảm ứng TFT 12 inch | |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12,4 inch |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |