Những tính năng nổi bật trên Ford Ranger Wildtrak
Giá niêm yết từ 979.000.000 VNĐ
Lưới tản nhiệt độc đáo
Mâm xe nổi bật
Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Nội thất hoàn thiện đặc trưng
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Wildtrak
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger Wildtrak 2.0 AT 4×4 |
Động cơ & Tính năng Vận hành | |
Loại cabin | Cabin kép |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/ Vòng/ Phút) | 210 (154.5KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/ Vòng/ Phút) | 500 / 1750 – 2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Kiểm soát đường địa hình | Có |
Gài cầu điện | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5320 x 1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85.8 L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255 / 65R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Camera | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước |
LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
|
Gương chiếu hậu bên ngoài | Có điều chỉnh điện, gập điện |
Đèn sương mù | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậy |
Vật liệu ghế | Da Vinyl |
Tay lái | Bọc Da |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước)
|
Hệ thống âm thanh | AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 12″ |
Hệ thống SYNC 4 | Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8″ |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |