Những tính năng nổi bật trên Ford Everest Ambiente
Giá niêm yết từ 1.099.000.000 VNĐ
Lưới Tản nhiệt đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ford Everest Ambiente AT 4×2. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm xe hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Bảng điều khiển kỹ thuật số cao cấp
Bảng điều khiển với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 10,1inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nâng tầm tiện nghi
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.
*Lưu ý: Hình ảnh minh họa được sử dụng cho chương trình ra mắt toàn cầu Ford Everest là phiên bản nước ngoài. Thông số kỹ thuật và tính năng có thể khác so với thực tế.
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ford Everest Ambiente
Loại xe | Chu trình tổ hợp | Chu trình đô thị cơ bản | Chu trình đô thị phụ |
---|---|---|---|
FORD EVEREST 2.0L ST5 6AT 2WD AMBIENTE | 8,51 | 10,8 | 7,17 |
Thông số kỹ thuật Ford Everest Ambiente
Thông số kỹ thuật | Ford Everest Ambiente thế hệ mới 2.0L AT 4×2 | ||
Kích thước & Trọng lượng | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4914x1923x1842 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 Lít | ||
Động cơ | |||
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Dung tích xi lanh | 1996 | ||
Công suất cực đại | 170/3500 | ||
Mô men xoắn cực đại | 405/1750-2500 | ||
Hệ thống dẫn động | Dẫn động một cầu | ||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước và sau | Phanh đĩa | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Cỡ lốp | 255/65R18 | ||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ | ||
Trang thiết bị an toàn | |||
Túi khí phía trước | 2 túi khí | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | ||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | ||
Hệ thống Chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | ||
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không | ||
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp | Không | ||
Hệ thống Chống trộm | Có | ||
Trang thiết bị trong xe | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | ||
Tay lái bọc da | Không | ||
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ ba gập điện | Không | ||
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay | ||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, Ipod4 và USB, Bluetooth | ||
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC, 8 loa, Màn hình TFT cảm ứng 10″ | ||
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT cảm ứng 8″ | ||
Sạc không dây | Có | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn | ||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay | ||
Gạt mưa tự động | Không | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | ||
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Có |