Những tính năng nổi bật trên Ford Territory Titanium
Ford Territory Titanium – Giá niêm yết từ 849.000.000 VNĐ
Công nghệ hiện đại không giới hạn
Ford Territory mang đến cho bạn những trải nghiệm mới mẻ với khoang xe đầy ắp các công nghệ hiện đại giúp bạn luôn thư giãn sống trọn mọi khoảnh khắc trong mọi chuyến hành trình của mình.
Kết nối không dây không giới hạn
Dễ dàng kết nối và điều khiển chiếc điện thoại thông minh của bạn bằng màn hình cảm ứng trung tâm 12 inch thông qua Apple CarPlay™ và Android Auto™ không dây.
An Toàn Thông Minh Hàng Đầu
Ford Territory sở hữu gói Ford Co-Pilot 360 hiện đại với hàng loạt hệ thống an toàn chủ động hỗ trợ người lái sử dụng nhiều công nghệ thông minh giúp mang đến một không gian an toàn tối đa cho chủ xe và gia đình trên các chuyến hành trình dù là trong thành phố hay ra ngoài xa lộ.
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng kết hợp chức năng Dừng và Đi¹
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng kết hợp chức năng Dừng và Đi giúp bạn luôn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước khi lái xe trên xa lộ. Xe của bạn sẽ tự động tăng tốc khi đường thoáng hoặc tự động giảm tốc hay dừng lại khi xe phía trước đi chậm hay dừng lại.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động
Công nghệ hỗ trợ đỗ xe tự động hiện đại của Ford Territory giúp bạn dễ dàng lùi xe vào chỗ đỗ chỉ với một nút bấm cho dù là đỗ song song, đỗ vuông góc hay ngay cả khi chỉ có vạch đỗ. Hệ thống còn kết hợp với camera 360 giúp việc đỗ xe thực sự dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
Hệ thống chế độ lái / Drive Mode | Có / with |
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng lượng / Dimension | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.726 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) | 7,03 |
Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) | 8,62 |
Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) | 6,12 |
Hệ thống treo / Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 235/55R18 |
Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18’’/ Alloy 18” |
Trang thiết bị an toàn / Safety Feature | |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbag | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag | Có / With |
Camera | Camera toàn cảnh / Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có / With |
Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy / Power fold, heated mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Cửa hậu đóng/mở điện / Power Liftgate | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Khởi động từ xa / Remote Starter | Có / with |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Không / Without |
Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent | Có / with |
Chất liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Leather |
Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material | Da cao cấp / Leather steering wheel |
Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seats) |
Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình TFT 7” / 7” TFT screen |
Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12.3” / 12.3” TFT touch screen |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
Hệ thống âm thanh / Audio System | 8 loa / 8 speakers |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Lưu ý:
1. Hệ thống Kiểm soát Hành trình Thích ứng kết hợp chức năng Dừng và Đi và Hệ thống Cảnh báo Lệch làn đường chỉ hoạt động khi xe chạy ở tốc độ trên 30km/h. Khi xe chạy dưới tốc độ quy định, hệ thống sẽ chuyển sang chế độ chờ. Chức năng Dừng và Đi trên hệ thống hoạt động ở tốc độ thấp nhất là 0km/h trong trường hợp bị tắc đường. Nếu xe dừng hơn ba giây, người lái phải can thiệp và nhấn nút “RES” hoặc nhấn bàn đạp ga để hệ thống tiếp tục hoạt động.
Các tính năng hỗ trợ người lái chỉ mang tính trợ giúp và không thay thế sự tập trung, đánh giá, điều khiển và kiểm soát của người lái. Hệ thống có thể không hoạt động trong một số điều kiện lái, thời tiết và đường xá. Hệ thống chỉ có thể hỗ trợ tránh hoặc giảm thiểu tác động của các va chạm và không thay thế ý thức lái xe an toàn của người lái. Vui lòng xem Hướng dẫn sử dụng xe để biết thêm chi tiết. Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.
Hình ảnh minh họa là phiên bản nước ngoài. Hình ảnh và màu sắc có thể không đúng so với thực tế. Một số tính năng có thể không được trang bị trên tất cả phiên bản trong một dòng sản phẩm.