Những tính năng nổi bật trên Ford Territory Sport
Ford Territory Sport – Giá niêm yết từ 909.000.000 VNĐ
Ford Territory Sport là mẫu xe SUV đang thu hút sự chú ý của nhiều người tiêu dùng nhờ thiết kế đẹp mắt, tính năng hiện đại và hiệu suất vượt trội. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết những điểm nổi bật của mẫu xe này.
Động Cơ Mạnh Mẽ và Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Điểm mạnh không thể bỏ qua của Ford Territory Sport chính là khối động cơ mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ EcoBoost 1.5L, sản sinh công suất đáng kể nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống dẫn động cầu trước hoặc bốn bánh toàn thời gian giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt trong mọi điều kiện địa hình.
Thiết Kế Ngoại Thất Ấn Tượng
Điểm ấn tượng đầu tiên khi nhìn vào Ford Territory Sport chính là thiết kế ngoại thất. Xe có diện mạo mạnh mẽ và tinh tế với lưới tản nhiệt rộng, đèn LED sắc nét và đường nét khí động học. Những chi tiết này không chỉ góp phần nâng cao thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất vận hành của xe trên mọi cung đường.
Công Nghệ Hiện Đại
Ford Territory Sport được trang bị các công nghệ tiên tiến nhất để tăng cường trải nghiệm lái xe. Hệ thống SYNC 3 cho phép người lái dễ dàng điều khiển các chức năng giải trí, gọi điện thoại và điều hướng qua giọng nói hoặc màn hình cảm ứng. Xe cũng tích hợp các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ duy trì làn đường và hệ thống cảnh báo va chạm giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
Nội Thất Rộng Rãi và Sang Trọng
Bước vào bên trong Ford Territory Sport, bạn sẽ được chào đón bởi không gian nội thất rộng rãi và sang trọng. Ghế ngồi bọc da cao cấp, bảng điều khiển trung tâm hiện đại với màn hình cảm ứng lớn và hệ thống âm thanh cao cấp là những điểm nhấn nổi bật. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị các tiện nghi như điều hòa tự động hai vùng, cửa sổ trời panorama và hệ thống ghế ngồi có thể điều chỉnh linh hoạt, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa cho mọi hành khách.
Với thiết kế đẹp mắt, nội thất tiện nghi, công nghệ hàng đầu và động cơ mạnh mẽ, Ford Territory Sport thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho gia đình bạn. Đây không chỉ là một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
Hệ thống chế độ lái / Drive Mode | Có / with |
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng lượng / Dimension | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.726 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM) | 7.67 |
Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM) | 9.62 |
Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM) | 6.52 |
Hệ thống treo / Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc Brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 235/55R18 |
Vành xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 18’’/ Alloy 18” |
Trang thiết bị an toàn / Safety Feature | |
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách / Driver & Passenger Airbag | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbag | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Side Curtain Airbag | Có / With |
Camera | Camera toàn cảnh / Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có / with |
Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có / with |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy / Power fold, heated mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Cửa hậu đóng/mở điện / Power Liftgate | Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Khởi động từ xa / Remote Starter | Có / with |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier | Có / with |
Cửa gió điều hòa sau / Rear Air Vent | Có / with |
Chất liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Leather |
Chất liệu bọc tay lái / Steering Wheel Material | Da cao cấp / Leather steering wheel |
Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / Power driver 10-way |
Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) | Có (tất cả các ghế) / With (All Seats) |
Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình TFT 7” / 7” TFT screen |
Màn hình giải trí trung tâm / Center Entertainment Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12.3” / 12.3” TFT touch screen |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Không dây / Wireless |
Hệ thống âm thanh / Audio System | 8 loa / 8 speakers |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |